LDPE là gì và cơ lý tính, cũng như lịch sử hình thành, thời gian đưa vào sản xuất thương mại và ứng dụng. Hãy đọc bài viết chia sẻ dưới đây để hiểu hơn về LDPE
1. LDPE là gì
LDPE được viết tắt bởi Low-Density PolyEthylene, đây là một loại nhựa polyethylene mật độ thấp, thuộc nhóm polymer nhiệt dẻo được sản xuất từ ethylene (C₂H₄).
LDPE cũng được định nghĩa bởi phạm vi mật độ từ 917 ~ 930 kg/m3 ở nhiệt độ phòng và đây cũng là đặc điểm nổi bật so với HDPE (High-Density PolyEthylene) với mật độ cao hơn từ 941 ~ 965 kg/m3
2. Lịch sử hình thành LDPE
LDPE lần đầu tiên được tổng hợp bởi bởi John C. Swallow và MW Perrin, những người làm việc cho Công ty ICI (Imperial Chemical Industries) của Anh vào năm 1933 bằng phương pháp trùng hợp gốc tự do ở áp suất cao.
- Năm 1939, LDPE được sản xuất thương mại để phục vụ ngành công nghiệp điện và quân sự (cách điện dây điện).
- Hiện nay, LDPE là một trong những loại nhựa được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
3. Thành phần và công thức hóa học
LDPE là một loại nhựa nhiệt dẻo được tạo ra từ monome etylen (C₂H₄). Quá trình sản xuất LDPE sử dụng phương pháp trùng hợp gốc tự do ở áp suất cao, tạo ra một cấu trúc phân tử có nhiều nhánh. Công thức hóa học tổng quát của LDPE là (C₂H₄)ₙ, trong đó “n” đại diện cho số lượng đơn vị etylen lặp lại trong chuỗi polymer.
- Thành phần chính: Chuỗi polymer ethylene (C₂H₄)ₙ
- Công thức hóa học: (C₂H₄)ₙ
4. Cơ lý tính của LDPE là gì
Đặc điểm nổi bật của LDPE là mềm, dẻo, trong suốt hoặc có màu trắng đục, nhẹ, không mùi. LDPE có khả năng kháng hóa chất tốt, không thấm nước, chịu được axit loãng và kiềm, nhưng dễ bị phân hủy bởi tia UV và nhiệt độ cao.
- Mật độ: LDPE có mật độ trong khoảng 917 ~ 930 kg/m³, thấp hơn so với polyethylene mật độ cao (HDPE).
- Cấu trúc phân tử: Do có nhiều nhánh trong cấu trúc, các phân tử LDPE không xếp chặt chẽ, dẫn đến mật độ và độ kết tinh thấp hơn.
- Tính chất cơ học: LDPE có lực liên kết phân tử yếu hơn, dẫn đến độ bền kéo thấp hơn nhưng độ dẻo dai cao hơn.
- Nhiệt độ hoạt động: LDPE có thể chịu được nhiệt độ liên tục lên đến 65°C và nhiệt độ ngắn hạn lên đến 90°C.
- Tính chất quang học: LDPE có thể trong mờ hoặc đục, tùy thuộc vào quá trình sản xuất.
- Nhiệt độ nóng chảy: 105°C ~115°C
5. Ứng dụng phổ biến của LDPE
LDPE tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp nhựa nhờ vào sự kết hợp giữa tính linh hoạt, độ bền và khả năng chống chịu hóa chất. LDPE được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt và đặc tính cơ lý của nó.
Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Bao bì: Sản xuất túi nhựa, màng bọc thực phẩm, và các loại bao bì mềm khác.
- Đồ gia dụng: Chai lọ bóp được, bình chứa, và các vật dụng nhà bếp khác.
- Công nghiệp: Lớp phủ cách điện cho dây cáp điện, ống mềm, và các sản phẩm đúc khuôn khác.
- Nông nghiệp: Màng phủ nông nghiệp để bảo vệ cây trồng và kiểm soát cỏ dại.
Chúng tôi - tác giả MHV của VanMinhHoa.com, là nhóm tác giả thực hiện các bài viết chia sẻ. Dựa trên kiến thức thực tế có được từ nhà máy, kiến thức liên quan đến ngành valve (van) các tiêu chuẩn về ống và valve, kiến thức vật liệu chế tạo van,... Tác giả chia sẻ kiến thức chuyên môn chuyên sâu tới người dùng và độc giả