Trong tiếng Anh chuyên ngành cấp nước và đường ống, “water tap” là thuật ngữ quan trọng dùng để chỉ vòi nước. Nắm rõ cách sử dụng và ngữ cảnh của thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đúng và ứng dụng hiệu quả!
1. Giải thích nghĩa từng từ “Water tap”
Để hiểu rõ water tap là gì, chúng ta nên hiểu rõ nghĩa tiến Anh
- Water: Nghĩa là nước
- Tap: Trong ngữ cảnh này, nghĩa là vòi, một thiết bị cho phép điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng
Vậy Water tap ở đây chính là vòi nước
2. Định nghĩa “Water tap là gì”
Water tap = Vòi nước, một thiết bị được lắp đặt trong hệ thống đường ống để kiểm soát dòng chảy của nước. Water tap hoạt động theo nguyên lý dễ hiểu
- Khi mở tap, nước chảy ra
- Khi đóng tap, nước ngừng chảy.
3. Các chủng loại “Water tap” và tên tiếng Anh
Số lượng lượng vòi ra với cùng một khóa nước, theo kiểu đóng mở, hoặc theo chứng năng, vị trí nơi lắp đặt mà water tap được phân loại làm nhiều loại khác nhau như dưới đây
Loại vòi nước | Tên tiếng Anh | Mô tả |
---|---|---|
Vòi nước đơn | Single water tap / Bib water tap | Chỉ có một đường nước (nóng hoặc lạnh). |
Vòi nước đôi | Double water tap | Có hai đầu ra riêng biệt cho nước nóng và nước lạnh. |
Vòi nước trộn | Mixer water tap | Kết hợp nước nóng và lạnh, điều chỉnh nhiệt độ dễ dàng. |
Vòi cảm ứng | Sensor Tap / Automatic Tap | Mở/tắt bằng cảm biến, không cần chạm tay. |
Vòi gạt tay | Lever Tap | Dùng tay gạt để mở hoặc đóng nước. |
Vòi gập | Foldable Tap / Swivel Tap | Có thể gập lại hoặc xoay để tiết kiệm không gian. |
Vòi kéo dài | Pull-out Tap / Pull-down Tap | Có đầu vòi kéo dài ra được, phổ biến trong bếp. |
Vòi nước công nghiệp | Commercial water tap / Industrial water tap | Sử dụng trong môi trường công nghiệp với lưu lượng lớn. |
Vòi nước ngoài trời | Outdoor water tap / Garden water tap | Lắp ngoài trời, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. |
Vòi lọc nước | Filtered water tap / Purifier water tap | Có hệ thống lọc để cung cấp nước sạch. |
Vòi chữa cháy | Fire Hydrant tap | Dùng trong hệ thống chữa cháy, cấp nước nhanh với áp suất cao. |
4. Ứng dụng phổ biến của “Water tap” và tên tiếng Anh
Water tap được ứng dụng vô cùng rộng rãi, ở hầu hết các nơi con người thường xuyên xuất hiện để thực hiện chức năng và tiện ích của nó. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất
Ứng dụng | Tên tiếng Anh | Mô tả |
---|---|---|
Vòi nước sinh hoạt | Domestic water tap | Dùng trong nhà ở, cung cấp nước sinh hoạt. |
Vòi nước nhà bếp | Kitchen water tap | Lắp trong bếp, thường có loại mixer hoặc pull-out. |
Vòi nước nhà vệ sinh | Bathroom water tap | Dùng trong phòng tắm, có thể là vòi chậu rửa hoặc vòi sen. |
Vòi nước công nghiệp | Industrial water tap | Sử dụng trong nhà máy, khu công nghiệp, chịu áp lực cao. |
Vòi nước cho vườn | Garden water tap | Dùng tưới cây, rửa sân, thường lắp ngoài trời. |
Vòi nước cho bệnh viện | Hospital water tap / Medical water tap | Thiết kế chống vi khuẩn, dễ dàng vệ sinh. |
Vòi nước cho nhà hàng / quán ăn | Restaurant water tap | Dùng trong bếp công nghiệp, thường có vòi kéo dài. |
Vòi nước công cộng | Public water tap / Drinking fountain Tap | Dùng trong công viên, khu vực công cộng, có thể có hệ thống lọc nước. |
Vòi nước chữa cháy | Fire hydrant Tap | Dùng trong hệ thống cứu hỏa, cấp nước nhanh và mạnh. |
5. Sự khác nhau giữa “water tap” và “tap water”
Thực ra, nếu bạn là người biết và hiểu rõ cấu trúc của danh từ tiếng Anh thì sẽ không có nhầm lẫn giữa 2 từ này. Song, chúng tôi nhấn mạnh sự khác nhau giữa 2 từ khóa này, để mọi người hiểu rõ và tránh nhầm lẫn.
- Water tap: Vòi nước
- Tap water: Nước máy
6. Popular water tap in Viet Nam
Tại Việt Nam, được sản xuất tại Việt Nam, vòi nước Minh Hòa đang là một trong những thương hiệu water tap phổ biến và được nhiều người sử dụng tin dùng nhất. Với phong phú chủng loại và các series khác nhau phù hợp với nhu cầu khác nhau của từng ứng dụng như
- Vòi đồng mạ Miha
- Vòi đồng Miha
- Vòi đồng MBV
- Vòi nước hợp kim kẽm